Danh sách các tỉnh thành thuộc Nam Bộ Danh sách các tỉnh thành thuộc Nam Bộ

STTTỉnh thànhThủ phủThành phốThị xãQuậnHuyệnDân số
(người)
Diện tích
(km²)
Mật độ
(km²)
Biển số xeMã vùng ĐT
Đông Nam Bộ
1 Hồ Chí Minh Quận 1 1 16 5 8.993.082 2.061,2 4.363 41, 50–59 28
2 Bà Rịa – Vũng Tàu Bà Rịa 2 1 5 1.148.313 1.980,8 580 72 254
3 Bình Dương Thủ Dầu Một 3 2 4 2.627.195 2.694,7 975 61 274
4 Bình Phước Đồng Xoài 1 2 8 1.011.100 6.880,6 147 93 271
5 Đồng Nai Biên Hòa 2 9 3.097.107 5.905,7 524 39, 60 251
6 Tây Ninh Tây Ninh 1 2 6 1.178.320 4.041,4 292 70 276
Đồng bằng sông Cửu Long
1 Cần Thơ Ninh Kiều 5 4 1.250.792 1.438,96 869 65 292
2 An Giang Long Xuyên 2 1 81.904.532 3.536,93 539 67 296
3 Bạc Liêu Bạc Liêu 1 1 5 918.207 2.669 344 94 291
4 Bến Tre Bến Tre 1 8 1.288.463 2.394 538 71 275
5 Long An Tân An 1 1 13 1.763.754 4.494,93 392 62 272
6 Cà Mau Cà Mau 1 8 1.193.894 5.221.19 228 69 290
7 Sóc Trăng Sóc Trăng 1 2 8 1.195.741 3.311,87 361 83 299
8 Hậu Giang Vị Thanh 2 1 5 726.792 1.621,7 448 95 293
9 Trà Vinh Trà Vinh 1 1 7 1.009.168 2.358,2 428 84 294
10 Đồng Tháp Tp. Cao Lãnh 3 9 1.693.300 3.383,8 500 66 277
11 Vĩnh Long Vĩnh Long 1 1 6 1.022.791 1.525,6 670 64 270
12 Kiên Giang Rạch Giá 3 12 2.109.000 6.348,53 332 68 297
13 Tiền Giang Mỹ Tho 1 2 8 1.772.785 2.510,6 706 63 273
Tổng cộng 19 tỉnh thành 28 17 21 138 36.714.336 64.682,71 567,606